XSMN thứ hai - Xổ số miền Nam thứ 2
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 25-9-2023
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 15 | 64 |
G7 | 489 | 788 | 524 |
G6 | 3817
1999
4913 | 7168
9342
7903 | 6175
4316
2472 |
G5 | 5642 | 2442 | 4675 |
G4 | 18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841 | 49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885 | 87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542 |
G3 |
17892
59228 |
05691
20896 |
91810
80837 |
G2 | 78968 | 30148 | 17808 |
G1 | 21640 | 60481 | 65610 |
ĐB | 587017 | 460871 | 278543 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3,4,6 | 4,5,6,7,8 | |
1 | 3,4,7,7 | 5,9 | 0,0,6 |
2 | 8 | 9 | 4 |
3 | 0 | 7 | |
4 | 0,1,2,9 | 2,2,8 | 2,3,6 |
5 | 4 | 6 | |
6 | 8 | 8 | 4,6 |
7 | 3 | 1 | 2,5,5 |
8 | 9 | 1,5,8 | |
9 | 0,2,7,8,9 | 1,6 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 74 | 75 |
G7 | 031 | 263 | 536 |
G6 | 1901
6797
6982 | 4665
3585
3914 | 6947
9960
1084 |
G5 | 1533 | 2659 | 8532 |
G4 | 24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225 | 17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475 | 44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984 |
G3 |
42113
39282 |
13039
96031 |
67476
81437 |
G2 | 53523 | 67344 | 46526 |
G1 | 31965 | 53115 | 73230 |
ĐB | 415373 | 498180 | 035668 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 | |
1 | 3 | 4,5 | |
2 | 2,3,5,7 | 5 | 6 |
3 | 1,1,3 | 1,7,9 | 0,2,6,7 |
4 | 4 | 4,7 | |
5 | 7 | 5,9 | |
6 | 1,5,9 | 1,3,5 | 0,8 |
7 | 3 | 4,5 | 2,5,6 |
8 | 2,2 | 0,4,5,7 | 4,4,6,6,6 |
9 | 7,7 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả Xổ số Max 4d
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 11 | 02 |
G7 | 199 | 913 | 271 |
G6 | 1945
2051
8618 | 3851
3600
2613 | 6118
9525
8581 |
G5 | 3993 | 7662 | 9901 |
G4 | 15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937 | 43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166 | 19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188 |
G3 |
84201
92751 |
32126
88963 |
86573
05748 |
G2 | 30599 | 78211 | 01406 |
G1 | 83509 | 00224 | 33265 |
ĐB | 329681 | 106053 | 945364 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 0,8,8 | 1,1,2,4,6,7 |
1 | 8 | 1,1,3,3 | 8 |
2 | 6 | 3,4,6 | 5 |
3 | 0,1,5,7 | ||
4 | 5 | 1 | 1,8 |
5 | 1,1,5 | 1,3 | 1 |
6 | 2,3,6 | 4,5 | |
7 | 5 | 1,3 | |
8 | 1 | 0,9 | 0,1,8 |
9 | 3,9,9,9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 49 | 67 |
G7 | 668 | 971 | 182 |
G6 | 2667
6206
4209 | 5715
7704
0376 | 5822
9147
3555 |
G5 | 0967 | 9665 | 0309 |
G4 | 43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939 | 39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836 | 56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287 |
G3 |
16184
16031 |
41212
45421 |
14930
32795 |
G2 | 80430 | 16983 | 95313 |
G1 | 06308 | 43847 | 78907 |
ĐB | 579482 | 295310 | 949028 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,5,5,6,8,9 | 4 | 7,8,9 |
1 | 9 | 0,2,5 | 3,3 |
2 | 4 | 1,3 | 2,8 |
3 | 0,1,9 | 6,6 | 0 |
4 | 9 | 7,9 | 0,7 |
5 | 5 | ||
6 | 7,7,8 | 5,7 | 6,7 |
7 | 6 | 1,6,9 | |
8 | 2,4 | 2,3 | 2,7,7 |
9 | 6 | 2,5 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 11 | 96 |
G7 | 938 | 373 | 568 |
G6 | 9525
9918
7402 | 2030
2631
7791 | 6493
6682
0302 |
G5 | 3625 | 3831 | 6373 |
G4 | 42016
66001
23683
21572
51452
62042
67260 | 65385
29868
72086
50906
75949
77212
98785 | 69710
64006
45269
71246
06019
94056
00617 |
G3 |
97924
40294 |
85679
35702 |
21107
05773 |
G2 | 99874 | 13076 | 31156 |
G1 | 11846 | 41885 | 19626 |
ĐB | 877720 | 632031 | 611451 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 2,6 | 2,6,7 |
1 | 6,8 | 1,2 | 0,7,9 |
2 | 0,4,5,5,5 | 6 | |
3 | 8 | 0,1,1,1 | |
4 | 2,6 | 9 | 6 |
5 | 2 | 1,6,6 | |
6 | 0 | 8 | 8,9 |
7 | 2,4 | 3,6,9 | 3,3 |
8 | 3 | 5,5,5,6 | 2 |
9 | 4 | 1 | 3,6 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 65 | 29 |
G7 | 471 | 587 | 266 |
G6 | 0312
0409
9662 | 7005
7407
6604 | 8782
0719
2575 |
G5 | 7731 | 2853 | 8205 |
G4 | 30231
37470
82708
73930
19650
70497
18615 | 60783
77310
65017
04180
05049
25893
87071 | 85219
10485
96642
21550
83013
50267
28231 |
G3 |
37719
19814 |
42733
15293 |
36406
57214 |
G2 | 37324 | 95487 | 62556 |
G1 | 96500 | 33064 | 02647 |
ĐB | 302838 | 799202 | 553224 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,8,9 | 2,4,5,7 | 5,6 |
1 | 2,4,5,9 | 0,7 | 3,4,9,9 |
2 | 4 | 4,9 | |
3 | 0,1,1,8 | 3 | 1 |
4 | 7 | 9 | 2,7 |
5 | 0 | 3 | 0,6 |
6 | 2 | 4,5 | 6,7 |
7 | 0,1 | 1 | 5 |
8 | 0,3,7,7 | 2,5 | |
9 | 7 | 3,3 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 75 | 01 |
G7 | 553 | 674 | 612 |
G6 | 4247
1284
2066 | 4426
0467
4802 | 8048
2945
0799 |
G5 | 3276 | 2148 | 1454 |
G4 | 08825
91177
73269
10667
78345
68981
82725 | 02781
33939
75613
94382
12926
74242
10302 | 18074
69116
28880
47385
48398
49977
78899 |
G3 |
85894
38520 |
58512
48183 |
00675
83911 |
G2 | 10763 | 06771 | 28385 |
G1 | 86386 | 20384 | 78097 |
ĐB | 193854 | 270591 | 221191 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,2 | 1 | |
1 | 2,3 | 1,2,6 | |
2 | 0,5,5 | 6,6 | |
3 | 9 | ||
4 | 5,7 | 2,8 | 5,8 |
5 | 3,4 | 4 | |
6 | 3,6,7,9 | 7 | |
7 | 6,7 | 1,4,5 | 4,5,7 |
8 | 1,4,6 | 1,2,3,4 | 0,5,5 |
9 | 1,4 | 1 | 1,7,8,9,9 |
XSMNt2 - XSMN thứ 2 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 2 hàng tuần trực tiếp 16h10 từ trường quay 3 đài: Đồng Tháp Thành Phố, Cà Mau trong đó đài chính (đài chánh) gồm có: TPHCM, 2 đài phụ: Đồng Tháp, Cà Mau
Trên một trang KQXSMN thứ 2 hàng tuần tổng hợp ✅ kết quả xổ số miền Nam thứ 2 các tuần tuần này, tuần rồi, tuần trước ✅ cùng với bảng thống kê đầu đuôi thứ 2 ở bên dưới nên dễ dàng theo dõi và rất tiện lợi
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo dự đoán hàng ngày tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất:
- Giải Đặc biệt có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm xổ số 3 miền